--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mô hình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mô hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mô hình
+
clay model
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
mô hình
:
clay model
+
bổ sung
:
To supplementbổ sung ý kiếnto give supplementary ideasđọc bản báo cáo bổ sungto deliver a supplementary report
+
tằn tiện
:
slinging, very shrifly
+
chớm
:
To bud, to begintình yêu mới chớmbudding lovehoa chớm nởa budding flowertrời chớm lạnhit began to get coldchớm có bệnh dịchan epidemic has begun, there is an incipient epidemic
+
nhạc mẫu
:
(cũ, trang trọng) Mother-in-law, one's wife's mother